ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Wipe something away

Nghĩa của cụm động từ Wipe something away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wipe something away
Quảng cáo

Wipe something away

/ waɪp əˈweɪ /

Lau cái gì đi

Ex: Wipe away mud splashes with a wet cloth!

(Lau mấy cái vết bùn bằng giẻ ướt ý!)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ཧ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|꧑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𓄧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ℱ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🥃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|