Turn aroundNghĩa của cụm động từ Turn around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Turn aroundQuảng cáo
Turn around
/ˈtɜːn.ə.raʊnd/
(Quay lại và để tôi nhìn vào lưng bạn.)
(Với một số thay đổi trong quản lý, công ty đã có thể cải thiện tình hình tài chính và trở lại lợi nhuận.) 'tə:n'raund
Từ đồng nghĩa
Reverse /rɪˈvɜrs/ (v): Đảo ngược Ex: The new marketing strategy helped to turn around the declining sales of the product.(Chiến lược tiếp thị mới đã giúp đảo ngược tình trạng giảm doanh số bán hàng của sản phẩm.)
Từ trái nghĩa
Deteriorate /dɪˈtɪriəˌreɪt/ (v): Suy giảm Ex: Without intervention, the situation will continue to deteriorate rather than turn around.(Nếu không có sự can thiệp, tình hình sẽ tiếp tục suy giảm thay vì cải thiện.)
Quảng cáo
|