ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Take somebody off

Nghĩa của cụm động từ Take somebody off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take somebody off
Quảng cáo

Take somebody off

/ teɪk ɒf /

Bắt chước ai

Ex: She's really good at taking people off.

(Cô bé rất giỏi bắt chước người khác.)

Từ đồng nghĩa

Ape /eɪp/

(V) Bắt chước

Ex: Children are in the habit of aping the grown-ups.

(Trẻ con thường hay bắt chước người lớn.)

Imitate /ˈɪm.ɪ.teɪt/

(V) Bắt chước ai

Ex: Some of the younger pop bands try to imitate their musical heroes from the past.

(Một số nhóm nhạc pop trẻ đang cố bắt chước thần tượng của họ ngày xưa.)

Mimic /ˈmɪm.ɪk/

(V) Bắt chước

Ex: She was mimicking the various people in our office.

(Cô ấy đang bắt trước rất nhiều người ở văn phòng ta.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦯ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦇ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒊎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🎀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𝓀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|