ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Take something over

Nghĩa của cụm động từ Take something over Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take something over
Quảng cáo

Take something over

/ teɪk ˈəʊvə /

  • Tiếp quản một doanh nghiệp, công ty bằng việc mua cổ phần
Ex: The company he works for has recently been taken over.

(Công ty anh ấy đang làm việc mới đây đã được tiếp quản bởi người chủ mới.)

  • Lấy cái gì để sử dụng cho mục đích khác
Ex: This building used to be a school until the hotel took it over.

(Tòa nhà này trước đây từng là trường học cho đến khi họ biến nó thành cái khách sạn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𝔉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|✅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒆙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒁏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💮{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|