ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Talk somebody through something

Nghĩa của cụm động từ Talk somebody through something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk somebody through something
Quảng cáo

Talk somebody through something

/ tɔːk θruː /

Giải thích điều gì đó cho ai, bảo ai nên làm như thế nào

Ex: I told him what the problem was and he talked me through what to do.

(Tôi nói cho anh ấy vấn đề đó và anh ấy đã chỉ cho tôi phải làm gì.)

Từ đồng nghĩa

Expound /ɪkˈspaʊnd/

(V) Giải thích chi tiết, rõ ràng

Ex: She is expounding her views on environmental issues.

(Cô ấy đang giải thích rõ ràng quan điểm của mình về vấn đề môi trường.)

Elucidate /iˈluː.sɪ.deɪt/

(V) Giải thích, làm rõ cái gì

Ex: I don't understand. You'll have to elucidate.

(Tớ không hiểu. Cậu phải giải thích cho tớ.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|✃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦜ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💮{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|