ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Tank up

Nghĩa của cụm động từ Tank up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tank up
Quảng cáo

Tank up

/ tæŋk ʌp /

Đổ đầy xăng

Ex: Make sure you tank up before you go.

(Đảm bảo rằng bạn đã đổ đầy xăng trước khi đi.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦕ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ཧ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🎀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒀰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|