Tank upNghĩa của cụm động từ Tank up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tank upQuảng cáo
Tank up
/ tæŋk ʌp / Đổ đầy xăng Ex: Make sure you tank up before you go.(Đảm bảo rằng bạn đã đổ đầy xăng trước khi đi.)
Quảng cáo
|