Tear somebody/something awayNghĩa của cụm động từ Tear somebody/something away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear somebody/something awayQuảng cáo
Tear somebody/something away
/ teər əˈweɪ /
(Hãy đến thăm bọn tôi nếu cậu có thể làm Bill tránh xa cái máy vi tính ra.)
(Cơn lũ đã cuốn trôi cái trụ của cây cầu.)
Quảng cáo
|