ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Tangle with

Nghĩa của cụm động từ Tangle with Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tangle with
Quảng cáo

Tangle with

/ ˈtæŋɡᵊl wɪð /

Tranh cãi với ai

Ex: She’s not afraid to tangle with her father.

(Cô ấy không ngần ngại tranh cãi với bố mình.)

Từ đồng nghĩa

Argue /ˈɑːɡ.juː/

(V) Cãi vã

Ex: They were arguing over which film to go and see.

(Họ đang cãi nhau chọn phim nào để xem.)

Quarrel /ˈkwɒr.əl/

(V) Cãi nhau, tranh cãi

Ex: What did you quarrel about?

(Làm sao mà chúng mày cãi nhau?)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🧜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🅘{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ღ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|