ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Từ vựng Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

- Các hoạt động đi chơi, dã ngoại, ngoài trời. scenery (n) cảnh đẹp, phong cảnh ['si:nəri] Ex: He enjoys the scenry. Cậu ấy thưởng thức cảnh đẹp.
Quảng cáo

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

15. 

16. 

17. 

18. 

19. 

20. 

21. 

♍>> Luyện tập từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 4 mới

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦛ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝓡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𓂃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🎀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💮{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|