ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Từ vựng Unit 15 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

- Từ vựng về các hoạt động ngày Tết. fireworks display (phr) bắn pháo hoa [‘faiəwud dis'plei ] Ex: Nam is watching the fireworks display. Nam đang xem pháo hoa.
Quảng cáo

UNIT 15. WHEN'S CHILDREN'S DAY?

(KHI NÀO LÀ QUỐC TẾ THIẾU NHI?)

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

15. 

16. 

17. 

18. 

19. 

🍰>> Luyện tập từ vựng Unit 15 Tiếng Anh 4 mới

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦛ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ℱ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🤡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦯ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𝐆{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|