ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Từ vựng về các phần của ngôi nhà

Từ vựng về các phần của ngôi nhà gồm: attic, balcony, basement, cellar, extension, fence, hedge, patio, lawn, porch, shutter, bunk,...

GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT

Gửi góp ý cho ufa999.cc và nhận về những phần quà hấp dẫn
Quảng cáo

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

  • 𓆏 Từ vựng miêu tả ngôi nhà Từ vựng miêu tả ngôi nhà gồm các tính từ: contemporary, cramped, charming, dilapidated, substantial, spacious, lively, tiny, impressive, remote, spectacular, harmonious,...
  • 🐻 Từ vựng về các loại nhà ở Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở gồm: accommodation, basement flat, block of flats, bungalow, camper van, cottage, couch-surfing, detached house, floating market, semi-detached house, stilt house, studio apartment,...
Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close
{muse là gì}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|❀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🅠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|