Vượt trộiTừ đồng nghĩa với vượt trội là gì? Từ trái nghĩa với vượt trội là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vượt trộiQuảng cáo
Nghĩa: đ𝕴ạt được điều gì đó vượt hẳn lên mức b𒅌ình thường, vượt lên trên kỳ vọng ban đầu Từ đồng nghĩa: bội thu, trúng mánh, xuất sắc, nổi trội Từ trái nghĩa: thất bát, bội chi, mất🅘 mùa, chậm chạp, thất thu, kém cỏi Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|