Vẩn đụcTừ đồng nghĩa với vẩn đục là gì? Từ trái nghĩa với vẩn đục là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vẩn đụcQuảng cáo
Nghĩa: trạng thái không trong suốt, có nhiều chất bẩn hoặc cặn lắng 🅠xuống. Trạng thái mờ mịt, không thể nhìn rõ mọi vật. Từ đồng nghĩa: đục, đục ngầu, tối tăm, nhập nhoạng Từ trái nghĩa: rõ 🐽ràng, trong suốt, trong xanh, tr🔯ong vắt, tinh khiết Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|