Vỗ vềTừ đồng nghĩa với vỗ về là gì? Từ trái nghĩa với vỗ về là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vỗ vềQuảng cáo
Nghĩa: hành động vỗ nhẹ vào n🧜gười nhằm mục đích an ủi, động viên những người đang gặp chuyện không vui Từ đồng nghĩa: an ủi, vuốt ve, dỗ dành, trấn an, xoa dịu Từ trái nghĩa: nạt nộ, quát tháo, mắng, rầy la, trách móc Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|