Ung dungTừ đồng nghĩa với ung dung là gì? Từ trái nghĩa với ung dung là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ung dungQuảng cáo
Nghĩa: 🎶có dáng điệu, c𒅌ử chỉ tỏ ra bình tĩnh, không có gì lo lắng hoặc vội vã Từ đồng nghĩa: khoan tℱhai, thong dong, thong thả, bìnܫh chân, điềm tĩnh, bình tĩnh, thư thái Từ trái nghĩa: hối hả, vội vã, vội vàng,ꦦ tấ𒀰t bật, giục giã, gấp gáp, căng thẳng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|