UốnTừ đồng nghĩa với uốn là gì? Từ trái nghĩa với uốn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ uốnQuảng cáo
Nghĩa: làm cꦅho một vật dài nào đó có hình dáng cong theo ý muốn; dạy dỗ, c༒hỉ bảo, đưa dần vào khuôn phép Từ đồng nghĩa: nắn, uốn nắn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|