ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Sớm

Từ đồng nghĩa với sớm là gì? Từ trái nghĩa với sớm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sớm
Quảng cáo

Nghĩa: [Danh từ] khoảng thời gian lúc mặt trời mới mọc

ಞ[Tính từ] mô tả sự việc xảy ra kịp thời hoặc trước thời điểm quy định

Từ đồng nghĩa: sớm mai, ban mai

Từ trái nghĩa: khuya, tối, muộn, trễ

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Gà trống gáy mỗi buổi sớm mai.

  • Ánh nắng ban mai thật ấm áp.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Chị gái em thường xuyên thức khuya để học bài.

  • Trời đã tối rồi, chúng ta phải mau chóng về nhà thôi.

  • Hôm nay em đi học muộn.

  • Bố em hay đi làm về trễ.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|⛎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🦹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|⛦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𝓡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦦ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|😼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|