Rõ ràngTừ đồng nghĩa với rõ ràng là gì? Từ trái nghĩa với rõ ràng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ rõ ràngQuảng cáo
Nghĩa: rất rõ đến mức ai �🦄�cũng có thể nhận biết được một cách dễ dàng Từ đồng nghĩa: rõ rệt, cụ thể, minh bạch, sáng tỏ Từ trái nghĩa: mập mờ, lấp lửng, 🐎dập dờn, mơ hồ, ẩn hiện, chập chờn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|