Rộn ràngTừ đồng nghĩa với rộn ràng là gì? Từ trái nghĩa với rộn ràng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ rộn ràngQuảng cáo
Nghĩa: có nhiều🍷 âm thanh sôi động, vui vẻ từ nhiều phía; có nhiều cảm xúc vui mừng dậy lên trong lòng Từ đồng nghĩa: vui ꦆnhộn, nhộn nhịp, huyên náo, tấp nập, sôi nổi, náo nhiệ꧅t Từ trái nghĩa: lặng lẽ, tĩnh lặng, yên tĩnh, ảm đạm, buồn tẻ, buồn rầ🍸u, ꦬchán nản Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|