Nhạo bángTừ đồng nghĩa với nhạo báng là gì? Từ trái nghĩa với nhạo báng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ nhạo bángQuảng cáo
Nghĩa: ꦗchế giễu nhằm chỉ trích những cái người ta cho là linh thiêng Từ đồng nghĩa: chế giễu, châm biếm, chế nhạo, giễu cợt Từ trái nghĩa: ꩲtán dương, khen ngợi, ca ngợi, tôn trọng, biểu dương Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|