ftw bet

Ngưu

Từ đồng nghĩa với ngưu là gì? Từ trái nghĩa với ngưu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ngưu
Quảng cáo

Nghĩa: con trâu

Từ đồng nghĩa: trâu

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Con trâu là bạn của nhà nông.

  • Con trâu là đầu cơ nghiệp. (Tục ngữ)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|