NgóngTừ đồng nghĩa với ngóng là gì? Từ trái nghĩa với ngóng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ngóngQuảng cáo
Nghĩa: ở trạng thái tỏ ra bồn 🍌chồn không yên vì muốn điều gì đó ꦛnhanh đến với mình Từ đồng nghĩa: trông, mong, mong ngóng, mong đợi, mong chờ, hi vọ🌳ng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|