NgựaTừ đồng nghĩa với ngựa là gì? Từ trái nghĩa với ngựa là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ngựaQuảng cáo
Nghĩa: một loài thú có guốc, cổ có bờm, chân chỉ có một ngón, chạy nhanh, nuôi 🌺để cưỡi hoặc để kéo xe Từ đồng nghĩa: mã Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|