ftw bet

Năm

Từ đồng nghĩa với năm là gì? Từ trái nghĩa với năm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ năm
Quảng cáo

Nghĩa: khoảng thời gian Trái Đất di chuyển hết một🌺 v꧃òng quanh Mặt Trời (được tính bằng mười hai tháng); số năm (ghi bằng 5) liền sau số bốn trong dãy số tự nhiên

Từ đồng nghĩa: niên, ngũ

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Ngôi nhà này có niên đại hàng trăm năm.

  • Em thường ăn ngũ cốc vào bữa sáng.

  • Mẹ em làm xôi ngũ sắc vào mỗi dịp Tết.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|