MồmTừ đồng nghĩa với mồm là gì? Từ trái nghĩa với mồm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ mồmQuảng cáo
Nghĩa: miệng, bộ phân của sinh vật nơi♔ thức ănꦿ bắt đầu đi vào cơ thể Từ đồng nghĩa: miệng, khẩu, mõm, mỏ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|