MiệngTừ đồng nghĩa với miệng là gì? Từ trái nghĩa với miệng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ miệngQuảng cáo
Nghĩa: bộ phận của người hay 🍸động vật dùng để ăn, nói, kêu, hót,...; ch♛ỗ mở ra ngoài của một đồ vật có chiều sâu Từ đồng nghĩa: mồm, khẩu, mõm, mỏ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|