Lưu loátTừ đồng nghĩa với lưu loát là gì? Từ trái nghĩa với lưu loát là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lưu loátQuảng cáo
Nghĩa: diꦜễn đạt rõ ràng, không có chỗ nào ngập ngừng hꦯoặc vấp váp Từ đồng nghĩa: trôi chảy, vanh vách Từ trái nghĩa: ấp úng, lắp bắp, ậm ừ, lúng búng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|