ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Long lanh

Từ đồng nghĩa với long lanh là gì? Từ trái nghĩa với long lanh là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ long lanh
Quảng cáo

Nghĩa: ꧟có ánh sáng phản chiếu lên một vật trong suốt, tạo vẻ trong sáng, sinh động

Từ đồng nghĩa: ꧒lóng lánh, lung linh, lấp lánh, lấp loáng, óng ánh

Từ trái nghĩa: tối tăm, mờ mịt, tối đen, sầm sì

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Những viên kim cương lóng lánh dưới ánh đèn.

  • Ánh sáng trong căn phòng này rất lung linh.

  • Bầu trời đêm lấp lánh ánh sao.

  • Sợi kim tuyến óng ánh nhiều màu sắc.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Căn phòng của cô ấy vô cùng tối tăm, khiến mọi người đều sợ hãi.

  • Bầu trời sầm sì, tối đen như mực.

  • Con đường phía trước mờ mịt trong màn sương.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ಌ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|⭕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦰ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𓄧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦏ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|✃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|