LiTừ đồng nghĩa với li là gì? Từ trái nghĩa với li là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ liQuảng cáo
Nghĩa: cốc thủy tinh hoặc pha lê nhỏ hay có chân đứng, dùng để uống🌜 nước, uống rượu; nếp m🍷ay gấp lại của quần áo Từ đồng nghĩa: cốc, chén, tách, nếp Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|