Khủng bốTừ đồng nghĩa với khủng bố là gì? Từ trái nghĩa với khủng bố là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khủng bốQuảng cáo
Nghĩa: dùng vũ lực tàn bạo để đe dọa, bắ𒈔t ai đó phải 🐻khuất phục Từ đồng nghĩa: bắt nạt, ăn hiếp, ức hiếp, nạt, cậy quyền, áp bức, trêu🌠 chọc, hăm dọa Từ trái nghĩa: giúp đỡ, ân cần, bảo vệ, vỗ về Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|