Hiển thịTừ đồng nghĩa với hiển thị là gì? Từ trái nghĩa với hiển thị là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hiển thịQuảng cáo
Nghĩa: hiện ra mộtღꦯ cách rõ ràng, có thể dễ dàng nhìn thấy được Từ đồng nghĩa: rõ ràng, cụ thể, minh bạch, phô bày Từ trái nghĩa: mập mờ, lấp lửng, dập dờn, mơ hồ, ẩn hiện, chập chờ🐽n Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|