ftw bet

Cơ đồ

Từ đồng nghĩa với cơ đồ là gì? Từ trái nghĩa với cơ đồ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cơ đồ
Quảng cáo

Nghĩa: sự nghiệp lớn và vững chắc

Đồng nghĩa: cơ nghiệp, sự nghiệp

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Công ty này chính là cơ nghiệp mà ông nội tôi đã gây dựng nên.

  • Cô ấy đã đạt được nhiều thành tựu trong sự nghiệp của mình.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|