ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Cơ đồ

Từ đồng nghĩa với cơ đồ là gì? Từ trái nghĩa với cơ đồ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cơ đồ
Quảng cáo

Nghĩa: sự nghiệp lớn và vững chắc

Đồng nghĩa: cơ nghiệp, sự nghiệp

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Công ty này chính là cơ nghiệp mà ông nội tôi đã gây dựng nên.

  • Cô ấy đã đạt được nhiều thành tựu trong sự nghiệp của mình.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ඣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦜ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|✃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|