Cá nhânTừ đồng nghĩa với cá nhân là gì? Từ trái nghĩa với cá nhân là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cá nhânQuảng cáo
Nghĩa: ও[Danh từ] co𓃲n người riêng lẻ, phân biệt với tập thể [Tính🐽 từ] ích kỉ, chỉ chú trọng cho lợi ích của riêng🅰 mình Từ đồng nghĩa: một mình, độc lập, ích kỉ Từ trái nghĩa: tập thể, cộng đồng, nhóm Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|