Chia cắtTừ đồng nghĩa với chia cắt là gì? Từ trái nghĩa với chia cắt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chia cắtQuảng cáo
Nghĩa: phân ra thành nhiều phần tách biệt nhau, làmꦉ mất đi sự thống nhất, không còn quan hệ hoặc dính dáng gì ꦉđến nhau nữa Từ đồng nghĩa: chia tách, chia rẽ, bè phái, tách biệt, phân tách Từ trái nghĩa: thống nhất, đoàn kết, liên m𝔉inh, hợp tác, hợp nhất Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|