Chi tiếtTừ đồng nghĩa với chi tiết là gì? Từ trái nghĩa với chi tiết là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chi tiếtQuảng cáo
Nghĩa: (Danh từ) một phần rất nhỏ tr♔on🐼g nội dung sự việc, hiện tượng (Tính từ) một cách rất tỉ mỉ,🉐 𝓡đầy đủ các điểm nhỏ trong nội dung Từ đồng nghĩa: đầy đủ, cụ thể, tỉ mỉ, kĩ càng, kĩ lưỡng Từ trái nghĩa: qua quýt, qua loa, sơ sài, sơ lược, đại khái Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|