ChémTừ đồng nghĩa với chém là gì? Từ trái nghĩa với chém là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chémQuảng cáo
Nghĩa: làm chജo đứt bằng cách bổ mạnh lưỡi gươm, lưỡi dao vào Từ đồng nghĩa: chặt, cắt, bổ, phát Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|