ftw bet

Cưa

Từ đồng nghĩa với cưa là gì? Từ trái nghĩa với cưa là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cưa
Quảng cáo

Nghĩa: [Danh từ] dụng cụ dùng để xẻ, cắt gỗ, kim loại và vật liệu cứng khác, có lưỡi bằng thép mỏng với nhiều🉐 răn🌸g sắc

[Động từ] dùng vật sắc kéo đi kéo lại ﷺliên tục để cắt

Từ đồng nghĩa: cắt, xẻ, thái, xắt

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Tớ sẽ cắt chiếc bánh thành tám phần.

  • Bác thợ mộc đang xẻ gỗ để làm bàn ghế.

  • Con dao này dùng để thái thịt.

  • Mẹ em đang xắt thịt ở trong bếp.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|