CưaTừ đồng nghĩa với cưa là gì? Từ trái nghĩa với cưa là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cưaQuảng cáo
Nghĩa: [Danh từ] dụng cụ dùng để xẻ, cắt gỗ, kim loại và vật liệu cứng khác, có lưỡi bằng thép mỏng với nhiều🉐 răn🌸g sắc [Động từ] dùng vật sắc kéo đi kéo lại ﷺliên tục để cắt Từ đồng nghĩa: cắt, xẻ, thái, xắt Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|