ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Cưa

Từ đồng nghĩa với cưa là gì? Từ trái nghĩa với cưa là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cưa
Quảng cáo

Nghĩa: ౠ[Danh từ] dụng cụ dùng để xẻ, cắt gỗ, kim loại và vật liệu cứng khác, có lưỡi bằng thép mỏng với nhiều răng sắc

꧅[Động từ] dùng vật sắc kéo đi kéo lại liên tục để cắt

Từ đồng nghĩa: cắt, xẻ, thái, xắt

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Tớ sẽ cắt chiếc bánh thành tám phần.

  • Bác thợ mộc đang xẻ gỗ để làm bàn ghế.

  • Con dao này dùng để thái thịt.

  • Mẹ em đang xắt thịt ở trong bếp.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦕ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💝{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|