Chây lườiTừ đồng nghĩa với chây lười là gì? Từ trái nghĩa với chây lười là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chây lườiQuảng cáo
Nghĩa: trạn🍨g thái chán nản, không muốn làm một việc gì (thường sử dụng với nghĩa tiêu cực chỉ những người có lối sống ỉ lại, ít vận động và làm việc) Từ đồng nghĩa: lười, biếng nhác, lười🔯 biếng, ỉ lại, chểnh mảng, l��ơ l Từ trái nghĩa: chăm chỉ, cần cù, chịu khó, siêng năng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|