Chân thànhTừ đồng nghĩa với chân thành là gì? Từ trái nghĩa với chân thành là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chân thànhQuảng cáo
Nghĩa: biểu thị sự chân thật trong suy nghĩ và hành động, xuất phát ൩từ tận đáy lòng Từ đồng nghĩa: chân thật, chất phác, đứng đắn, thành tâm, ngay thẳ🌃ng, thật thà Từ trái nghĩa: gian dối, lừa lọc, dối trá, đểu giả, giả tạo Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|