Cậy quyềnTừ đồng nghĩa với cậy quyền là gì? Từ trái nghĩa với cậy quyền là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cậy quyềnQuảng cáo
Nghĩa: biểu thị n𝕴gười sử dụng quyền lực💫 và quyền hạn để ép buộc người khác làm theo ý mình một cách không công bằng Từ đồng nghĩa: bắt nạt, ăn hiếp, ức hiếp, nạt, trê🥃u chọc, áp bức, khủng bố, hăm dọꦆa Từ trái nghĩa: chính trực, liêm chính, ngay thẳng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|