Cay nghiệtTừ đồng nghĩa với cay nghiệt là gì? Từ trái nghĩa với cay nghiệt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cay nghiệtQuảng cáo
Nghĩa: Khắt khe, nghജiệt ngã trong đối xử, làm cho người khác phải khổ sở Từ đồng nghĩa: ác, ác nghiệt, độc ác, hung ác, tàn ác, hung dữ Từ trái nghĩa: hiền, h💫iền lành, nhân từ,🍸 hiền hậu, hiền từ, tốt bụng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|