Cam chịuTừ đồng nghĩa với cam chịu là gì? Từ trái nghĩa với cam chịu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cam chịuQuảng cáo
Nghĩa: bằng lòng chịu đựng một điều gì đó mà khôn♑g thể phản kháng hay꧙ cố gắng thay đổi Từ đồng nghĩa: chịu đựng, chịu thua, buông xuôi Từ trái nghĩa: phản kháng, đấu tranh, chống Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|