AoTừ đồng nghĩa với ao là gì? Từ trái nghĩa với ao là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ aoQuảng cáo
Nghĩa: chỗ do người đào sâu xuốn🔜g đấ🔜t hoặc tự nhiên có, thường ở gần nhà để chứa nước đọng nuôi cá, thả bèo, trồng rau,... Từ đồng nghĩa: ao chuôm, chuôm, đầm, hồ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|