ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Tighten up

Nghĩa của cụm động từ Tighten up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tighten up
Quảng cáo

Tighten up 

/ˈtaɪtən ʌp/

Làm cho cái gì đó chặt chẽ hơn hoặc hiệu quả hơn bằng cách cải thiện hoặc kiểm soát chặt chẽ hơn

Ex: The coach told the team they needed to tighten up their defense if they wanted to win the game.

(HLV nói với đội rằng họ cần phải cải thiện phòng thủ của mình nếu muốn giành chiến thắng trong trận đấu.)         

Từ đồng nghĩa

Improve /ɪmˈpruːv/

(v): Cải thiện Ex: We need to tighten up our security measures to prevent any further breaches.

(Chúng ta cần cải thiện các biện pháp bảo mật để ngăn chặn bất kỳ vi phạm nào tiếp theo.)

 

Từ trái nghĩa

Loosen /ˈluːsn/

(v): Lỏng lẻo Ex: Don't loosen up your grip on the rope until everyone is safely on the ground.

(Đừng lỏng lẻo cầm tay vào dây cho đến khi tất cả mọi người đều an toàn xuống mặt đất.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🅺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦬ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𝐆{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|