ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Tie in

Nghĩa của cụm động từ tie in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tie in
Quảng cáo

Tie (something) in 

/taɪ ɪn/ 

Liên quan, kết hợp cùng

♋Ex: The concert will tie in with the festival of dance taking place the same weekend.

(Buổi hòa nhạc sẽ kết hợp với lễ hội khiêu vũ diễn ra vào cuối tuần cùng ngày.) 

Từ đồng nghĩa
  • Incorporate /ɪnˈkɔːpəreɪt/ 

(v): Kết hợp, tích hợp

🦩Ex: The new design incorporates elements from different styles.

(Thiết kế mới tích hợp các yếu tố từ các phong cách khác nhau.) 

  • Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ 

(v): Hợp nhất, kết hợp

𒉰Ex: The company plans to integrate the latest technology into their products.

(Công ty dự định hợp nhất công nghệ mới nhất vào sản phẩm của họ.)

Từ trái nghĩa

Separate /ˈsɛpəreɪt/ 

(v): Tách rời, phân tách

👍Ex: The project manager decided to separate the tasks among different teams.

(Người quản lý dự án quyết định tách rời các nhiệm vụ cho các nhóm khác nhau.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🙈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐭{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|⛎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𝔍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|