ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Tie down

Nghĩa của cụm động từ tie down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tie down
Quảng cáo

Tie down 

Ràng buộc, hạn chế tự do của ai đó

❀Ex: I don't want to tie myself down to coming back on a particular date.

(Tôi không muốn ràng buộc mình phải quay lại vào một ngày cụ thể.) 

Từ đồng nghĩa

Restrict /rɪˈstrɪkt/ 

(v): Giới hạn

▨Ex: Having small children tends to restrict your freedom.

(Có con nhỏ có xu hướng hạn chế sự tự do của bạn.) 

Từ trái nghĩa
  • Release /rɪˈliːs/ 

(v): Thả ra, phóng thích

🍸Ex: The firefighter quickly released the trapped animal from the net.

(Lính cứu hỏa nhanh chóng thả con vật bị mắc kẹt ra khỏi lưới.)

  • Untie /ʌnˈtaɪ/ 

(v): Mở, tháo ra

🌸Ex: Please untie the knot so we can release the rope.

(Làm ơn tháo cái nút ra để chúng tôi có thể thả dây.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|꧙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|😼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|