ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Throw away

Nghĩa của cụm động từ throw away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với throw away
Quảng cáo

Throw away 

/θrəʊ əˈweɪ/ 

  • Vứt đi

𝄹Ex: Don't throw away that old book. Someone might find it useful.

(Đừng vứt quyển sách cũ đó đi. Ai đó có thể thấy nó hữu ích.) 

  • Phung phí, lãng phí, bỏ lỡ

💖Ex: Don't throw away your chance to study abroad. It's a valuable opportunity.

(Đừng phí đi cơ hội đi du học của bạn. Đó là một cơ hội quý giá.)

Từ đồng nghĩa
  • Discard /dɪˈskɑːd/ 

(v): Vứt bỏ

Ex: You should discard those old newspapers.

(Bạn nên vứt bỏ những tờ báo cũ đó.) 

  • Dispose of /dɪˈspoʊz ʌv/ 

(v): Vứt bỏ, tiêu thụ

Ex: Please dispose of the empty bottles properly.

(Vui lòng vứt bỏ chai rỗng một cách đúng quy cách.)

Từ trái nghĩa
  • Keep /kiːp/ 

(v): Giữ, giữ lại

♒Ex: Don't throw away those documents. Keep them for future reference.

(Đừng vứt bỏ những tài liệu đó. Hãy giữ lại chúng cho việc tham khảo trong tương lai.)

  • Retain /rɪˈteɪn/ 

(v): Giữ lại

🌸Ex: It is important to retain important documents for legal purposes.

(Giữ lại những tài liệu quan trọng cho mục đích pháp lý là rất quan trọng.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🤪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🧔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝐆{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🎉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|