ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Tell off

Nghĩa của cụm động từ tell off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tell off
Quảng cáo

 Tell off (someone) 

Mắng, quở trách

🍸Ex: The teacher told off the students for being late.

(Giáo viên đã mắng học sinh vì đến trễ.) 

Từ đồng nghĩa
  • Scold /skəʊld/ 

(v): Mắng, quở trách

ꦏEx: My mother scolded me for not doing my homework.

(Mẹ đã mắng tôi vì không làm bài tập về nhà.) 

  • Reprimand /ˈrɛprɪˌmænd/ 

(v): Mắng, quở trách

ꦉEx: The manager reprimanded the employee for his poor performance.

(Quản lý đã mắng nhân viên vì hiệu suất làm việc kém.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🅠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝄹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|💞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🅰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|