ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Slice up

Nghĩa của cụm động từ Slice up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Slice up
Quảng cáo

Slice up 

/slaɪs ʌp/

Cắt thành từng miếng nhỏ

Ex: She sliced up the fruits and arranged them on a platter.

 (Cô ấy đã cắt các loại hoa quả thành từng miếng nhỏ và sắp xếp chúng trên một đĩa.)        

 
Từ đồng nghĩa

Cut into pieces /kʌt ˈɪntu ˈpiːsɪz/

(v): Cắt thành từng miếng Ex: Make sure to cut the cake into pieces before serving.

(Hãy chắc chắn cắt bánh thành từng miếng trước khi phục vụ.)

Từ trái nghĩa

Combine  /kəmˈbaɪn/

(v): Kết hợp Ex: Instead of slicing up the ingredients, you can combine them in a salad.

(Thay vì cắt thành từng miếng, bạn có thể kết hợp chúng trong một món salad.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦅ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|