ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Sack out

Nghĩa của cụm động từ Sack out . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sack out
Quảng cáo

Sack out 

/sæk aʊt/

Ngủ sâu, ngủ say

Ex: After a long day of work, he sacked out on the couch and fell asleep immediately.

(Sau một ngày làm việc dài, anh ấy ngủ sâu trên ghế và ngủ một cách ngay lập tức.)         

Từ đồng nghĩa

Crash /kræʃ/

(v): Ngủ gục Ex: She crashed on her bed as soon as she got home from the party.

(Cô ấy ngủ gục trên giường ngay khi về nhà từ bữa tiệc.)

Từ trái nghĩa

Wake up /weɪk ʌp/

(v): Thức dậy Ex: He usually sacks out early in the evening and wakes up refreshed in the morning.

(Anh ta thường ngủ sâu sớm vào buổi tối và thức dậy sảng khoái vào buổi sáng.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|✱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🥀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꩵ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒅌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|